Nhóm tổng hợp theo Trường
- Trường THCS Chu Văn An
- Trường THCS Hiệp An
- Trường THCS Nguyễn Văn Cừ
- Trường THCS Phú Cường
- Trường TH Thạnh Hội
- Trường TH Tân Phước Khánh A
- Trường TH Phú Chánh
- Trường TH Hội Nghĩa
- Trường TH Vĩnh Tân
- Trường TH Thái Hòa A
- Trường TH Uyên Hưng B
- Trường TH Tân Hiệp
STT | HUYỆN | CẤP TRƯỜNG | TRƯỜNG | SỐ KG |
---|---|---|---|---|
1 | Bắc Tân Uyên | Mầm Non | MN Trúc Xanh | 31 |
2 | Bắc Tân Uyên | Tiểu Học | TH Tân Bình | 23 |
3 | Bắc Tân Uyên | Tiểu Học | TH Tân Định | 13 |
4 | Bắc Tân Uyên | Tiểu Học | TH Tân Thành | 17 |
5 | Bàu Bàng | Tiểu Học | TH Bàu Bàng | 25 |
6 | Bàu Bàng | Tiểu Học | TH Hưng Hòa | 14 |
7 | Bàu Bàng | Tiểu Học | TH Kim Đồng | 36 |
8 | Bàu Bàng | Tiểu Học | TH Lai Hưng | 14 |
9 | Bàu Bàng | Tiểu Học | TH Long Bình | 11 |
10 | Bàu Bàng | Trung Học Cơ Sở | THCS Long Bình | 8 |
11 | Bến Cát | Tiểu Học | TH An Điền | 25 |
12 | Bến Cát | Tiểu Học | TH An Tây | 20 |
13 | Bến Cát | Tiểu Học | TH Chánh Phú Hòa | 12 |
14 | Bến Cát | Tiểu Học | TH Định Phước | 53 |
15 | Bến Cát | Tiểu Học | TH Lương Thế Vinh | 56 |
16 | Bến Cát | Tiểu Học | TH Mỹ Phước | 186 |
17 | Bến Cát | Tiểu Học | TH Thới Hòa | 82 |
18 | Bến Cát | Tiểu Học | TH Trần Quốc Tuấn | 125 |
19 | Bến Cát | Tiểu Học | TH Trần Văn Ơn | 12 |
20 | Bến Cát | Tiểu Học | TH Võ Thị Sáu | 11 |
21 | Bến Cát | Trung Học Cơ Sở | THCS Bình Phú | 121 |
22 | Bến Cát | Trung Học Cơ Sở | THCS Mỹ Thạnh | 9 |
23 | Bến Cát | Trung Học Cơ Sở | THCS Thới Hòa | 34 |
24 | Dĩ An | Mầm Non | MN Hoa Hồng 1 | 135 |
25 | Dĩ An | Mầm Non | MN Hoa Hồng 2 | 119 |
26 | Dĩ An | Mầm Non | MN Hoa Hồng 3 | 271 |
27 | Dĩ An | Mầm Non | MN Hoa Hồng 4 | 118 |
28 | Dĩ An | Mầm Non | MN Hoa Hồng 5 | 63 |
29 | Dĩ An | Mầm Non | MN Hoa Hồng 6 | 254 |
30 | Dĩ An | Mầm Non | MN Hoa Hồng 7 | 94 |
31 | Dĩ An | Mầm Non | MN Thống Nhất | 106 |
32 | Dĩ An | Mầm Non | Võ Thị Sáu | 273 |
33 | Dĩ An | Tiểu Học | TH An Bình | 30 |
34 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Bùi Thị Xuân | 53 |
35 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Dĩ An C | 84 |
36 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Dĩ An | 36 |
37 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Đông Hòa C | 193 |
38 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Đông Hòa | 10 |
39 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Lê Quý Đôn | 108 |
40 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Lý Thường Kiệt | 20 |
41 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Nguyễn Bỉnh Khiêm | 9 |
42 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Nguyễn Khuyến | 47 |
43 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Nhị Đồng | 16 |
44 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Đông Hiệp B | 35 |
45 | Dĩ An | Tiểu Học | TH Tân Đông Hiệp | 1381 |
46 | Dĩ An | Trung Học Cơ Sở | THCS Bình Thắng B | 8 |
47 | Dĩ An | Trung Học Cơ Sở | THCS Dĩ An | 20 |
48 | Dĩ An | Trung Học Cơ Sở | THCS Tân Bình | 100 |
49 | Dĩ An | Trung Học Cơ Sở | THCS Tân Đông Hiệp | 344 |
50 | Phú Giáo | Mầm Non | MN An Linh | 16 |
51 | Phú Giáo | Mầm Non | MN An Thái | 23 |
52 | Phú Giáo | Mầm Non | MN Hoa Đào | 10 |
53 | Phú Giáo | Mầm Non | MN Hoa Hướng Dương | 36 |
54 | Phú Giáo | Mầm Non | MN Họa Mi | 14 |
55 | Phú Giáo | Mầm Non | MN Phước Sang | 36 |
56 | Phú Giáo | Mầm Non | MN Phước Vĩnh | 51 |
57 | Phú Giáo | Mầm Non | MN Sơn Ca | 7 |
58 | Phú Giáo | Mầm Non | MN Tuổi Thơ | 37 |
59 | Phú Giáo | Mầm Non | MN Vĩnh Hòa | 23 |
60 | Phú Giáo | Tiểu Học | TH An Bình A | 16 |
61 | Phú Giáo | Tiểu Học | TH Phước Hòa B | 6 |
62 | Phú Giáo | Tiểu Học | TH Phước Vĩnh B | 18 |
63 | Phú Giáo | Trung Học Cơ Sở | THCS Trần Hưng Đạo | 31 |
64 | Tân Uyên | Mầm Non | MN Hoa Hồng | 41 |
65 | Tân Uyên | Mầm Non | MN Hội Nghĩa | 11 |
66 | Tân Uyên | Mầm Non | MN Phú Chánh | 23 |
67 | Tân Uyên | Mầm Non | MN Thạnh Phước | 51 |
68 | Tân Uyên | Mầm Non | MN Vĩnh Tân | 12 |
69 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Phú Chánh | 78 |
70 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Tân Hiệp | 37 |
71 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Tân Phước Khánh A | 135 |
72 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Vĩnh Hiệp B | 14 |
73 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Thạnh Hội | 30 |
74 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Thạnh Phước | 10 |
75 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Uyên Hưng B | 100 |
76 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Uyên Hưng | 12 |
77 | Tân Uyên | Tiểu Học | TH Vĩnh Tân | 40 |
78 | Tân Uyên | Trung Học Cơ Sở | THCS Hội Nghĩa | 17 |
79 | Tân Uyên | Trung Học Cơ Sở | THCS Lê Thị Trung | 349 |
80 | Tân Uyên | Trung Học Cơ Sở | THCS Tân Phước Khánh | 113 |
81 | Tân Uyên | Trung Học Cơ Sở | THCS Thái Hòa | 299 |
82 | Tân Uyên | Trung Học Cơ Sở | THCS Vĩnh Tân | 17 |
83 | Thủ Dầu Một | Mầm Non | MN Hoa Cúc | 15 |
84 | Thủ Dầu Một | Mầm Non | MN Hoa Hồng Nhỏ | 32 |
85 | Thủ Dầu Một | Mầm Non | MN Hòa Phú | 68 |
86 | Thủ Dầu Một | Mầm Non | MN Ngô Thời Nhiệm | 113 |
87 | Thủ Dầu Một | Mầm Non | MN Phú Tân | 66 |
88 | Thủ Dầu Một | Mầm Non | MN Sao Mai | 23 |
89 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Chánh Mỹ | 8 |
90 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Chánh Nghĩa | 49 |
91 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Định Hòa 2 | 46 |
92 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Định Hòa | 76 |
93 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Hòa Phú | 136 |
94 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Kim Đồng | 10 |
95 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Nguyễn Du | 18 |
96 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Phú Hòa 1 | 70 |
97 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Phú Lợi 2 | 42 |
98 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Phú Lợi | 35 |
99 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Phú Mỹ | 62 |
100 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Phú Thọ | 51 |
101 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Tân An | 26 |
102 | Thủ Dầu Một | Tiểu Học | TH Trần Phú | 57 |
103 | Thủ Dầu Một | Trung Học Cơ Sở | THCS Hiệp An | 6 |
104 | Thủ Dầu Một | Trung Học Cơ Sở | THCS Nguyễn Thị Minh Khai | 10 |
105 | Thủ Dầu Một | Trung Học Cơ Sở | THCS Phú Cường | 29 |
106 | Thủ Dầu Một | Trung Học Cơ Sở | THCS Phú Mỹ | 2 |
107 | Thủ Dầu Một | Trung Học Cơ Sở | THCS Trần Bình Trọng | 36 |
108 | Thuận An | Mầm Non | MN Bình Minh | 70 |
109 | Thuận An | Mầm Non | MN Công Anh | 36 |
110 | Thuận An | Mầm Non | MN Hài Mỹ | 134 |
111 | Thuận An | Mầm Non | MN Hoa Dầu | 89 |
112 | Thuận An | Mầm Non | MN Hoa Lan 2 | 78 |
113 | Thuận An | Mầm Non | MN Hoa Sữa | 49 |
114 | Thuận An | Mầm Non | MN Hoàng Gia | 100 |
115 | Thuận An | Mầm Non | MN Mèo Vàng | 29 |
116 | Thuận An | Mầm Non | MN Ngôi Sao Việt | 57 |
117 | Thuận An | Tiểu Học | TH An Phú 2 | 44 |
118 | Thuận An | Tiểu Học | TH An Phú | 66 |
119 | Thuận An | Tiểu Học | TH Bình Chuẩn 2 | 365 |
120 | Thuận An | Tiểu Học | TH Bình Chuẩn | 204 |
121 | Thuận An | Tiểu Học | TH Bình Hòa 2 | 166 |
122 | Thuận An | Tiểu Học | TH Bình Quới | 109 |
123 | Thuận An | Tiểu Học | TH Hưng Lộc | 20 |
124 | Thuận An | Tiểu Học | TH Lương Thế Vinh | 7 |
125 | Thuận An | Tiểu Học | TH Lý Tự Trọng | 18 |
126 | Thuận An | Tiểu Học | TH Phan Chu Trinh | 51 |
127 | Thuận An | Tiểu Học | TH Thuận Giao 3 | 34 |
128 | Thuận An | Tiểu Học | TH Trần Quốc Toản | 13 |
129 | Thuận An | Trung Học Cơ Sở | THCS Bình Chuẩn | 53 |
130 | Thuận An | Trung Học Cơ Sở | THCS Nguyễn Minh Triết | 5 |
131 | Thuận An | Trung Học Cơ Sở | THCS Nguyễn Văn Trỗi | 28 |